Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sặc sụa



adj, adv
reeking of; reekingly

[sặc sụa]
tính từ, phó từ
reeking of; reekingly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.